Phẫu thuật tim mở là gì? Các nghiên cứu khoa học liên quan

Phẫu thuật tim mở là kỹ thuật ngoại khoa mở xương ức để tiếp cận trực tiếp quả tim, thường cần dùng máy tim-phổi nhân tạo để hỗ trợ tuần hoàn. Thủ thuật này cho phép điều trị triệt để các bệnh tim phức tạp như thay van, bắc cầu mạch vành hoặc sửa chữa cấu trúc tim bẩm sinh.

Định nghĩa phẫu thuật tim mở

Phẫu thuật tim mở là một thủ thuật ngoại khoa trong đó lồng ngực được mở thông qua một đường mổ giữa xương ức để tiếp cận trực tiếp quả tim. Đây là kỹ thuật nền tảng trong phẫu thuật tim mạch, thường yêu cầu sử dụng máy tuần hoàn ngoài cơ thể (cardiopulmonary bypass machine) để duy trì chức năng tuần hoàn và trao đổi khí trong lúc tim bị ngừng tạm thời. Mục tiêu chính của phẫu thuật tim mở là can thiệp trực tiếp các tổn thương giải phẫu hoặc sinh lý của tim mà các phương pháp ít xâm lấn không thể xử lý triệt để.

Quá trình phẫu thuật thường bao gồm các bước như gây mê toàn thân, rạch mở xương ức, thiết lập hệ thống tim-phổi nhân tạo, ngừng tim bằng dung dịch cardioplegia, thực hiện sửa chữa hoặc thay thế mô tim, sau đó phục hồi tuần hoàn và đóng ngực. Tùy thuộc vào mục tiêu điều trị, phẫu thuật tim mở có thể bao gồm thay van tim, sửa dị tật bẩm sinh, bắc cầu mạch vành, hoặc sửa chữa cấu trúc động mạch chủ.

Thuật ngữ "mở" trong phẫu thuật tim không nhất thiết đồng nghĩa với "tim mở hẳn ra" về mặt cấu trúc giải phẫu, mà chỉ đơn giản mô tả việc mở ngực để tiếp cận tim trực tiếp. Trong nhiều trường hợp, chỉ cần tiếp cận bề mặt tim mà không cần mở buồng tim. Tuy nhiên, ở các ca phẫu thuật phức tạp như sửa vách liên thất hoặc thay van hai lá, việc mở buồng tim là bắt buộc.

Phân biệt với các kỹ thuật tim khác

Phẫu thuật tim mở khác biệt rõ rệt so với các kỹ thuật ít xâm lấn và can thiệp tim mạch qua da. Mặc dù cùng mục đích điều trị bệnh lý tim, các kỹ thuật này khác nhau về độ xâm lấn, thời gian phục hồi, chi phí và yêu cầu thiết bị hỗ trợ. Phẫu thuật ít xâm lấn thường sử dụng đường rạch nhỏ ở liên sườn hoặc ngực bên, không cần mở xương ức và có thể không sử dụng máy tuần hoàn ngoài cơ thể.

Can thiệp tim mạch qua da (percutaneous intervention) như đặt stent động mạch vành (PCI) hoặc thay van qua da (TAVI/TAVR) thường được thực hiện bằng cách đưa ống catheter từ động mạch đùi hoặc cánh tay đến tim. Những thủ thuật này giảm thiểu chấn thương mô và rút ngắn thời gian hồi phục, nhưng chỉ phù hợp với các bệnh lý cụ thể, ở giai đoạn phù hợp và trên nhóm bệnh nhân có chỉ định rõ ràng.

Bảng dưới đây so sánh đặc điểm giữa ba nhóm kỹ thuật chính:

Tiêu chí Phẫu thuật tim mở Phẫu thuật ít xâm lấn Can thiệp qua da
Đường mổ Mở xương ức Rạch nhỏ ở ngực Không mổ, dùng catheter
Sử dụng máy tim-phổi Thường có Có thể có Không
Hồi phục 2–6 tuần 1–3 tuần Vài ngày
Chỉ định Phức tạp, không thể thay thế Bệnh mức độ trung bình Giai đoạn sớm hoặc chống chỉ định phẫu thuật

Các chỉ định lâm sàng phổ biến

Phẫu thuật tim mở được chỉ định trong điều trị nhiều bệnh lý tim mạch nặng mà không thể xử lý bằng các phương pháp nội khoa hoặc can thiệp ít xâm lấn. Những chỉ định phổ biến bao gồm bệnh van tim nặng, bệnh động mạch vành không thể đặt stent hiệu quả, bệnh tim bẩm sinh phức tạp, và phình hoặc tách động mạch chủ ngực. Ngoài ra, một số trường hợp suy tim hoặc tim lớn cần cấy thiết bị hỗ trợ hoặc ghép tim cũng được thực hiện qua phẫu thuật mở.

Danh sách các chỉ định cụ thể:

  • Thay van hai lá, van động mạch chủ (do hẹp hoặc hở nặng)
  • Bắc cầu mạch vành (CABG) khi có bệnh lý động mạch vành đa nhánh
  • Sửa vách liên thất, thông liên nhĩ (ASD, VSD)
  • Cắt bỏ u tim lành tính hoặc ác tính
  • Phẫu thuật động mạch chủ ngực (aneurysm, dissection)

Chọn lựa giữa phẫu thuật và phương pháp khác cần cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ, đặc biệt ở bệnh nhân cao tuổi, có nhiều bệnh nền đi kèm hoặc đã từng phẫu thuật tim trước đó. Hội chẩn đa chuyên khoa tim mạch – ngoại tim – gây mê – hồi sức là cần thiết để ra quyết định tối ưu.

Chuẩn bị trước phẫu thuật và đánh giá nguy cơ

Trước khi thực hiện phẫu thuật tim mở, bệnh nhân cần được đánh giá toàn diện về chức năng tim mạch, hô hấp, thận, gan, và các yếu tố nguy cơ đi kèm. Các thăm khám thường bao gồm siêu âm tim, điện tâm đồ, chụp CT hoặc MRI tim mạch, và đôi khi là thông tim chẩn đoán. Mức độ tổn thương giải phẫu, chức năng tim còn lại và tình trạng toàn thân sẽ ảnh hưởng đến quyết định can thiệp.

Một số thang điểm lâm sàng được sử dụng để dự đoán nguy cơ tử vong và biến chứng sau mổ, bao gồm:

  • STS Risk Score (Society of Thoracic Surgeons)
  • EuroSCORE II (European System for Cardiac Operative Risk Evaluation)

Phân tích nguy cơ giúp định hướng phương pháp phẫu thuật phù hợp và chuẩn bị phương án hồi sức sau mổ. Ngoài ra, bệnh nhân cần được tư vấn kỹ càng về quy trình mổ, thời gian nằm viện, khả năng biến chứng và các yêu cầu phục hồi chức năng sau phẫu thuật. Tâm lý bệnh nhân và người nhà đóng vai trò quan trọng trong tiên lượng chung.

Quy trình kỹ thuật phẫu thuật tim mở

Phẫu thuật tim mở là một quy trình kỹ thuật phức tạp, đòi hỏi sự phối hợp chặt chẽ giữa các chuyên khoa: gây mê, phẫu thuật, hồi sức và kỹ thuật vận hành máy tuần hoàn ngoài cơ thể. Bệnh nhân được gây mê toàn thân, sau đó tiến hành mở ngực qua đường giữa xương ức (median sternotomy) để tiếp cận khoang màng tim.

Quá trình phẫu thuật tiêu chuẩn gồm các bước chính:

  1. Mở ngực và bộc lộ tim.
  2. Thiết lập tuần hoàn ngoài cơ thể bằng kết nối máy tim-phổi.
  3. Gây ngừng tim bằng dung dịch cardioplegia lạnh để giảm nhu cầu oxy.
  4. Tiến hành sửa chữa, thay thế mô tim hoặc mạch máu.
  5. Khởi động lại tim và rút dần máy tuần hoàn.
  6. Kiểm tra chảy máu, đóng xương ức và khâu da.

Ví dụ với một ca thay van động mạch chủ, bác sĩ sẽ cắt bỏ van cũ, đo kích thước vòng van (annulus) và khâu cố định van nhân tạo vào đúng vị trí. Trong phẫu thuật bắc cầu động mạch vành (CABG), mạch máu lấy từ tĩnh mạch hiển hoặc động mạch ngực trong được nối vào phía trước chỗ hẹp để tái lập dòng máu nuôi cơ tim.

Thiết bị hỗ trợ và vai trò máy tim-phổi

Trong đa số các ca phẫu thuật tim mở, máy tuần hoàn ngoài cơ thể (heart-lung machine, cardiopulmonary bypass - CPB) đóng vai trò sống còn. Thiết bị này thay thế chức năng bơm máu và trao đổi khí của tim và phổi trong lúc phẫu thuật viên cần tim ở trạng thái bất động và không có máu.

Máy gồm các thành phần chính:

  • Oxygenator: trao đổi CO₂ và O₂ như phổi nhân tạo.
  • Pump: duy trì áp lực và lưu lượng tuần hoàn.
  • Heat exchanger: điều chỉnh nhiệt độ máu theo yêu cầu.
  • Reservoir: lưu trữ máu tuần hoàn và kiểm soát thể tích.

Sau khi kết nối hệ thống ống dẫn máu (cannula) vào động mạch chủ và tĩnh mạch chủ, máu được hút ra, qua máy để trao đổi khí và bơm lại vào động mạch chủ. Bệnh nhân thường được hạ thân nhiệt nhẹ để giảm tiêu thụ oxy mô. Khi kết thúc phẫu thuật, tim được kích thích đập lại và máy CPB được rút dần, khôi phục tuần hoàn tự nhiên.

Biến chứng và quản lý sau mổ

Mặc dù có nhiều tiến bộ kỹ thuật, phẫu thuật tim mở vẫn tiềm ẩn nhiều biến chứng hậu phẫu. Tỷ lệ biến chứng phụ thuộc vào tình trạng nền của bệnh nhân, loại phẫu thuật, thời gian chạy máy CPB, và kinh nghiệm phẫu thuật viên. Một số biến chứng thường gặp bao gồm rối loạn nhịp tim (đặc biệt rung nhĩ), xuất huyết sau mổ, nhiễm trùng vết mổ hoặc xương ức, suy thận cấp, nhồi máu phổi và đột quỵ.

Biện pháp phòng ngừa biến chứng bao gồm:

  • Theo dõi huyết động học chặt chẽ trong 24–72 giờ đầu.
  • Thở máy hỗ trợ và cai máy theo quy trình chuẩn.
  • Chăm sóc vết mổ vô khuẩn và sử dụng kháng sinh dự phòng.
  • Kiểm soát đau hiệu quả và vận động sớm trong khả năng.

Ngoài ra, các chỉ số cần được theo dõi bao gồm lượng nước tiểu, áp lực tĩnh mạch trung tâm, men tim (troponin, CK-MB), công thức máu và chức năng đông máu. Trường hợp tim không tự đập lại ổn định hoặc suy tim nặng, có thể cần dùng ECMO (extra-corporeal membrane oxygenation) hỗ trợ tạm thời.

Thời gian phục hồi và chăm sóc hậu phẫu

Thời gian hồi phục sau phẫu thuật tim mở dao động từ vài tuần đến vài tháng tùy loại phẫu thuật, tuổi tác và thể trạng bệnh nhân. Thông thường, bệnh nhân cần nằm viện 5–10 ngày, trong đó 1–3 ngày tại khoa hồi sức tích cực (ICU). Sau đó, bệnh nhân chuyển về khoa phẫu thuật tim để theo dõi và bắt đầu phục hồi vận động nhẹ.

Chăm sóc sau mổ bao gồm:

  • Kiểm soát huyết áp, đường huyết, cholesterol bằng thuốc.
  • Sử dụng thuốc kháng đông nếu thay van cơ học.
  • Thực hiện vật lý trị liệu tim mạch và bài tập thở.
  • Kiêng nâng vật nặng, đi bộ nhẹ nhàng và tái khám định kỳ.

Bệnh nhân được khuyến nghị tham gia chương trình hồi phục chức năng tim (cardiac rehabilitation) tại bệnh viện hoặc trung tâm y tế, bao gồm giáo dục sức khỏe, tư vấn tâm lý, hướng dẫn dinh dưỡng và luyện tập an toàn. Mục tiêu là giúp bệnh nhân phục hồi thể lực, kiểm soát yếu tố nguy cơ và ngăn ngừa tái phát biến chứng.

Tiến bộ kỹ thuật và xu hướng mới

Các tiến bộ trong phẫu thuật tim mở đang giúp rút ngắn thời gian mổ, giảm tỷ lệ biến chứng và cải thiện kết quả lâu dài. Sự ra đời của các hệ thống hỗ trợ phẫu thuật như robot Da Vinci, máy siêu âm nội soi, dao siêu âm và dao mổ bằng tia laser đang giúp nâng cao độ chính xác và ít xâm lấn hơn.

Một số xu hướng đáng chú ý:

  • Phẫu thuật robot hỗ trợ qua vết mổ nhỏ (robotic mitral valve repair).
  • Ứng dụng mô học 3D và in van tim cá nhân hóa.
  • Sử dụng van sinh học thế hệ mới chống vôi hóa và có độ bền cao.
  • Tích hợp trí tuệ nhân tạo (AI) vào phân tích nguy cơ và điều phối chăm sóc sau mổ.

Với sự phát triển của phẫu thuật ít xâm lấn và thay van qua da, vai trò của phẫu thuật tim mở đang chuyển hướng từ điều trị đại trà sang các ca phức tạp, nhiều bệnh phối hợp hoặc không còn chỉ định cho phương pháp khác. Tuy nhiên, tính nền tảng và khả năng can thiệp sâu rộng của phẫu thuật tim mở vẫn giữ vai trò trung tâm trong ngoại khoa tim mạch hiện đại.

Tài liệu tham khảo

  • Ferguson, T.B. et al. “The Society of Thoracic Surgeons 2023 Adult Cardiac Surgery Database Report.” The Annals of Thoracic Surgery. Nguồn
  • Bonow, R.O. et al. “2020 ACC/AHA Guideline for the Management of Patients With Valvular Heart Disease.” Journal of the American College of Cardiology. Nguồn
  • Borger, M.A. et al. “Minimal access versus conventional aortic valve replacement.” European Heart Journal, 2020. Nguồn
  • Kirklin, J.K. & Barratt-Boyes, B.G. “Cardiac Surgery: Morphology, Diagnostic Criteria, Natural History, Techniques, Results, and Indications.” Elsevier, 4th edition, 2013.
  • American Heart Association. “Open-Heart Surgery.” Nguồn

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề phẫu thuật tim mở:

Kích thích tủy sống so với phẫu thuật lưng hông lặp lại cho cơn đau mạn tính: Một thử nghiệm ngẫu nhiên, có kiểm soát Dịch bởi AI
Neurosurgery - Tập 56 Số 1 - Trang 98-107 - 2005
Tóm tắt MỤC TIÊU: Cơn đau rễ thần kinh kéo dài hoặc tái phát sau phẫu thuật cột sống thắt lưng cùng thường liên quan đến sự chèn ép rễ thần kinh và thường được điều trị bằng phẫu thuật lặp lại hoặc, như phương án cuối cùng, bằng kích thích tủy sống (SCS). Chúng tôi đã tiến hành m...... hiện toàn bộ
#Kích thích tủy sống #phẫu thuật lưng hông #cơn đau mạn tính #thử nghiệm ngẫu nhiên #cột sống thắt lưng cùng
Các đặc tính bảo vệ tim của Sevoflurane trong phẫu thuật động mạch vành có liên quan đến cách thức sử dụng Dịch bởi AI
Anesthesiology - Tập 101 Số 2 - Trang 299-310 - 2004
Bối cảnh Các nghiên cứu thực nghiệm đã chỉ ra rằng sevoflurane có tác dụng bảo vệ tim qua cả khả năng tiền xử lý và tác động có lợi trong giai đoạn tái thông mạch. Trong các nghiên cứu lâm sàng, tác dụng bảo vệ tim của các chất dễ bay hơi dường như quan trọng hơn khi được sử dụng xuyên suốt quá trình phẫu thuật so với ...... hiện toàn bộ
#Sevoflurane #bảo vệ tim #phẫu thuật động mạch vành #máy tim phổi nhân tạo #tiền xử lý #tái thông mạch #propofol #thể tích nhát đập #troponin I #chăm sóc đặc biệt
Thời gian nhịn ăn trước phẫu thuật được tối ưu hóa làm giảm nồng độ cơ thể ketone và ổn định huyết áp động mạch trung bình trong quá trình gây mê cho trẻ em dưới 36 tháng tuổi: một nghiên cứu quan sát theo chiều dọc Dịch bởi AI
Paediatric Anaesthesia - Tập 26 Số 8 - Trang 838-843 - 2016
Tóm tắtThông tin nềnTrong gây mê nhi khoa, các hướng dẫn về thời gian nhịn ăn trước phẫu thuật vẫn thường bị vượt quá.Mục tiêuMục tiêu của nghiên cứu quan sát lâm sàng không can thiệp này là đánh giá tác động của quản lý nhịn ăn trước phẫu thuật được tối ưu hóa (... hiện toàn bộ
Giám sát căng thẳng oxy hóa và chuyển hóa trong phẫu thuật tim thông qua các biomarker trong hơi thở: một nghiên cứu quan sát Dịch bởi AI
Journal of Cardiothoracic Surgery - - 2007
Tóm tắt Trang bìa Các biomarker bay hơi trong hơi thở cung cấp một cách quan sát không xâm lấn các quá trình sinh lý và bệnh lý trong cơ thể. Nghiên cứu này nhằm đánh giá tác động của phẫu thuật tim với tuần hoàn ngoài cơ thể (ECC) đến hồ sơ biomarker trong hơi thở. Chú ý đặc biệt được dành cho c...... hiện toàn bộ
#Biomarker hơi thở #căng thẳng oxy hóa #phẫu thuật tim #tuần hoàn ngoài cơ thể #nghiên cứu quan sát
Emboli và Kết Quả Tâm Thần Sau Khi Thực Hiện Bypass Tim Phổi Dịch bởi AI
Echocardiography - Tập 13 Số 5 - Trang 555-558 - 1996
Sự suy giảm nghiêm trọng trong tỷ lệ tử vong liên quan đến phẫu thuật tim đã dẫn đến việc thực hiện hơn 330.000 ca phẫu thuật liên quan đến tuần hoàn tim phổi (CPB) mỗi năm tại Hoa Kỳ. Mặc dù số lượng bệnh nhân tử vong do phẫu thuật tim là rất ít, nhưng hơn hai phần ba bệnh nhân có biểu hiện rối loạn chức năng tâm lý cấp tính sau phẫu thuật. Các cơ chế tiềm ẩn góp phần vào các khiếm khuyết...... hiện toàn bộ
#phẫu thuật tim #tuần hoàn tim phổi #chứng rối loạn tâm thần #tắc nghẽn #tưới máu não
Đường thở mong manh ở trẻ em mắc hội chứng Down Dịch bởi AI
Laryngoscope - Tập 107 Số 3 - Trang 345-350 - 1997
Tóm tắtCác dị tật bẩm sinh nhiều lúc có mối liên hệ chặt chẽ với hội chứng Down (tam thể 21). Dị tật tim mạch được phát hiện ở 40% bệnh nhân, trong đó rất nhiều người sẽ cần thực hiện phẫu thuật lớn. Tầm quan trọng của hiện tượng khàn giọng sau khi rút ống nội khí quản ở những trẻ này thường bị đánh giá thấp. Một đánh giá hồi cứu trên 99 bệnh nhân mắc hội chứng Dow...... hiện toàn bộ
#Assistant: Bệnh Down #dị tật bẩm sinh #phẫu thuật tim mạch #khàn giọng sau rút ống #quản lý đường thở #hẹp dưới thanh môn.
So sánh ba thiết bị đo lưu lượng tim tối thiểu xâm lấn với phương pháp đo nhiệt loãng trong phẫu thuật tim chọn lọc Dịch bởi AI
Anaesthesia and Intensive Care - Tập 39 Số 6 - Trang 1014-1021 - 2011
Nghiên cứu này so sánh phản ứng của lưu lượng tim đối với các can thiệp huyết động như được đo bằng ba thiết bị theo dõi tối thiểu xâm lấn (Máy theo dõi Doppler thực quản, VigileoFlotrac và LiDCOrapid) với phản ứng được đo đồng thời bằng phương pháp nhiệt loãng, ở bệnh nhân phẫu thuật tim. Nghiên cứu cũng đánh giá độ chính xác và độ lệch của các thiết bị này so với đo nhiệt loãng. ... hiện toàn bộ
Hiệu quả chi phí của các xét nghiệm đông máu viscoelastic tại điểm chăm sóc trong quản lý chảy máu trong phẫu thuật tim: giao thức cho một nghiên cứu đa trung tâm triển vọng có thiết kế ngẫu nhiên phân cụm theo bậc thang và theo dõi 1 năm (nghiên cứu IMOTEC) Dịch bởi AI
BMJ Open - Tập 9 Số 11 - Trang e029751 - 2019
Giới thiệuTrong phẫu thuật tim, việc phát hiện sớm tình trạng rối loạn đông máu trong tình trạng chảy máu là rất quan trọng. Tuy nhiên, do thời gian hạn chế hoặc thiếu các xét nghiệm phòng thí nghiệm phù hợp, việc truyền các sản phẩm đông máu thường được kích hoạt không đúng cách, hoặc quá muộn (gây ra tình trạng chảy máu kéo dài và do đó là việc sử dụng ...... hiện toàn bộ
Tiết lộ các chỉ định không tối ưu cho các ca phẫu thuật mổ lấy thai khẩn cấp do tình trạng thai nhi bất thường và chuyển dạ kéo dài: một nghiên cứu cắt ngang đa trung tâm tại 12 bệnh viện công ở Nepal Dịch bởi AI
Springer Science and Business Media LLC - Tập 17 Số 1 - 2020
Tóm tắt Đặc điểm Tỷ lệ phẫu thuật mổ lấy thai (CS) toàn cầu đã gây lo ngại về việc lạm dụng tiềm tàng phương pháp này ở cả những khu vực có nguồn lực cao và thấp. Chúng tôi đã tiến hành đánh giá quản lý và kết quả của các ca sinh có mổ lấy thai khẩn cấp do tình trạng thai nhi nguy kịch và chuyển dạ ...... hiện toàn bộ
#phẫu thuật mổ lấy thai #chỉ định không tối ưu #tình trạng thai nhi #chuyển dạ kéo dài #nghiên cứu cắt ngang
Phẫu thuật nội soi toàn bộ không có robot hỗ trợ, tim đập vá thông liên nhĩ: kinh nghiệm ở một trung tâm
   60 bệnh nhân (người lớn/trẻ nhỏ: 41/19; tuổi trung bình: 29,1 ± 18,7, từ 2 đến 61 tuổi)với chẩn đoán TLN thứ phát được lựa chọn vào nghiên cứu.Trong đó có 38 bệnh nhân (BN)TLN đơn thuần, 5 BNTLN kèm tĩnh mạch phổi (TMP) lạc chỗ bán phần, 17 BN TLN kèm hở van ba lá (VBL) nhiều. Đặt 3 trocar 5mm và 1 trocar 12mm, chỉ thắt TMC trên, làm đầy khoang màng phổi bằng CO2, tim đập trong quá t...... hiện toàn bộ
Tổng số: 136   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 10